Kháng thể tự nhiên là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Kháng thể tự nhiên là các immunoglobulin tồn tại sẵn trong cơ thể mà không cần tiếp xúc kháng nguyên, chủ yếu thuộc lớp IgM và do tế bào B1 sản xuất. Chúng có ái lực thấp nhưng phản ứng chéo cao, đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh và duy trì cân bằng nội môi bằng cách nhận diện cấu trúc nguy hiểm.

Định nghĩa kháng thể tự nhiên

Kháng thể tự nhiên (Natural Antibodies – NAbs) là những kháng thể được tạo ra mà không cần cơ thể phải từng tiếp xúc với kháng nguyên lạ. Chúng hiện diện trong huyết thanh của con người và nhiều loài động vật ngay từ khi sinh ra, đặc biệt phong phú ở lớp IgM. Không giống các kháng thể đặc hiệu tạo ra bởi đáp ứng miễn dịch thích ứng, NAbs xuất hiện mà không cần quá trình biệt hóa qua trung gian kháng nguyên.

NAbs có khả năng nhận diện rộng đối với nhiều loại cấu trúc phân tử, bao gồm cả kháng nguyên ngoại lai và tự thân. Chúng có ái lực thấp nhưng khả năng phản ứng chéo cao (polyreactive). Điều này cho phép chúng đóng vai trò như một tuyến phòng vệ đầu tiên trong hệ miễn dịch, phản ứng nhanh với các tác nhân lạ hoặc tế bào tổn thương mà không cần thời gian cảm ứng.

Các nghiên cứu cho thấy kháng thể tự nhiên không chỉ tồn tại như một hiện tượng sinh học thụ động mà còn tham gia tích cực trong các cơ chế điều hòa miễn dịch. Ví dụ, NAbs có thể giúp loại bỏ các tế bào chết, ức chế viêm quá mức và ngăn chặn quá trình tự miễn. Đây là một trong những cơ chế then chốt của miễn dịch bẩm sinh mà trước đây từng bị xem nhẹ trong so sánh với miễn dịch thích ứng.

Phân loại kháng thể tự nhiên

Dựa trên nguồn gốc và điều kiện sinh ra, kháng thể tự nhiên có thể được phân loại thành hai nhóm chính. Nhóm đầu tiên là các kháng thể hoàn toàn “tự nhiên”, xuất hiện sẵn trong máu mà không cần có sự tiếp xúc với kháng nguyên – chúng xuất hiện cả ở những cá thể nuôi trong môi trường vô trùng. Nhóm thứ hai là kháng thể “tự nhiên cảm ứng nền”, hình thành từ tiếp xúc với các cấu trúc phân tử có tính bảo tồn cao từ hệ vi sinh vật nội sinh (commensal microbiota).

Một số đặc điểm phân biệt giữa hai nhóm này có thể trình bày như sau:

Phân loại Điều kiện xuất hiện Ví dụ
Kháng thể tự nhiên "thật sự" Không cần kích thích kháng nguyên IgM nhận diện phosphatidylcholine
Kháng thể tự nhiên cảm ứng nền Tiếp xúc với microbiota không gây bệnh IgA trong niêm mạc ruột

Ngoài IgM – là lớp phổ biến nhất – một số kháng thể tự nhiên có thể thuộc loại IgG hoặc IgA, đặc biệt trong các môi trường niêm mạc như ruột và phổi. Tuy nhiên, IgG tự nhiên thường hiếm và chỉ xuất hiện dưới các điều kiện miễn dịch đặc biệt hoặc ở các loài động vật nhất định.

Vai trò sinh lý

Kháng thể tự nhiên giữ nhiều vai trò sinh lý quan trọng, không chỉ trong bảo vệ cơ thể trước tác nhân ngoại lai mà còn trong duy trì cân bằng nội môi. Một trong những chức năng nổi bật là nhận diện và loại bỏ tế bào chết hoặc tế bào đang trong quá trình apoptotic – một dạng chết tế bào có kiểm soát. Điều này giúp ngăn ngừa phản ứng viêm mạn tính và hạn chế hiện tượng tự miễn.

Các NAbs cũng có thể nhận diện các cấu trúc lipid bị oxy hóa, mảnh vỡ DNA, hoặc neo-epitopes – những kháng nguyên “mới” xuất hiện do biến đổi sau dịch mã hoặc tổn thương mô. Từ đó, chúng giúp xử lý nhanh các phân tử có khả năng gây hại mà hệ miễn dịch thích ứng chưa kịp phản ứng.

Danh sách một số chức năng chính của NAbs trong sinh lý bình thường:

  • Trung hòa vi khuẩn, virus bằng cách gắn trực tiếp lên bề mặt tác nhân
  • Hoạt hóa bổ thể qua con đường cổ điển, dẫn đến opsonin hóa và tiêu diệt vi sinh vật
  • Điều hòa phản ứng viêm, ức chế hoạt động quá mức của đại thực bào
  • Ngăn cản hình thành phức hợp miễn dịch quá mức

Sự thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của NAbs có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn, viêm mạn tính, xơ vữa động mạch và thậm chí là ung thư. Điều này cho thấy vai trò nền tảng của kháng thể tự nhiên trong sinh lý bệnh học toàn thân.

Nguồn gốc tế bào

Tế bào B1, đặc biệt là subtype B1a, là nguồn gốc chính sản xuất kháng thể tự nhiên. Khác với tế bào B2 thông thường (tham gia miễn dịch thích ứng), B1 cells phát triển sớm từ giai đoạn bào thai, tồn tại lâu dài và có thể tự tái tạo độc lập với sự cảm ứng từ kháng nguyên. Chúng cư trú nhiều trong khoang bụng, khoang màng phổi và mô lympho liên quan đến niêm mạc.

B1a cells là nguồn chủ yếu tiết IgM tự nhiên, với đặc tính:

  • Xuất hiện sớm trong quá trình phát triển
  • Tái tạo bằng con đường tự duy trì (self-renewing)
  • Sản xuất IgM liên tục không cần kích thích

Ngoài B1, một số tế bào trong vùng viền (marginal zone B cells) của lách cũng có khả năng sản xuất kháng thể tự nhiên, đặc biệt khi tiếp xúc với polysaccharide vi khuẩn. Dưới tác động của tín hiệu từ môi trường vi mô, các tế bào này có thể tiết IgM hoặc IgA có tính chất tự nhiên, giúp bảo vệ các vùng chuyển tiếp giữa máu và mô bạch huyết.

Dưới đây là bảng tóm tắt các loại tế bào sản xuất NAbs:

Loại tế bào Vị trí chính Loại Ig sản xuất
B1a Khoang bụng, trung thất IgM
B1b Máu ngoại vi, mô lympho IgM (ít hơn B1a)
B vùng viền Lách IgM, IgA

Kháng thể tự nhiên trong miễn dịch bẩm sinh

Khác với kháng thể được tạo ra từ đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, kháng thể tự nhiên (NAbs) là một thành phần cốt lõi của hệ miễn dịch bẩm sinh. Chúng phản ứng ngay lập tức khi có sự xâm nhập của vi sinh vật hoặc các phân tử nguy hiểm, giúp làm chậm quá trình lây nhiễm và tạo điều kiện cho miễn dịch thích ứng phát huy tác dụng. NAbs đặc biệt hiệu quả trong các pha đầu tiên của nhiễm trùng do vi khuẩn và virus.

Kháng thể IgM tự nhiên có thể gắn với các cấu trúc phân tử bảo tồn cao, như lipopolysaccharide (LPS) ở vi khuẩn gram âm hoặc peptidoglycan ở vi khuẩn gram dương. Sự gắn kết này kích hoạt con đường cổ điển của hệ thống bổ thể. Quá trình hoạt hóa có thể được mô tả như sau:

IgM+LPSC1q-bindingC4C2C3-activation IgM + LPS \rightarrow C1q \text{-binding} \rightarrow C4 \rightarrow C2 \rightarrow C3 \text{-activation}

Quá trình trên dẫn đến opsonin hóa vi sinh vật, tăng cường thực bào và tiêu diệt mầm bệnh. NAbs cũng có khả năng trung hòa một số virus bằng cách ngăn chặn sự gắn kết của chúng vào thụ thể tế bào chủ. Ngoài ra, chúng còn có thể giúp loại bỏ các cấu trúc nguy hiểm nội sinh như tế bào apoptotic hoặc mảnh vỡ mô.

Kháng thể tự nhiên và bệnh lý

Mặc dù kháng thể tự nhiên thường có tác dụng bảo vệ, chúng cũng có thể liên quan đến một số tình trạng bệnh lý trong một số điều kiện nhất định. Trong các bệnh tự miễn, mất cân bằng số lượng hoặc chức năng của NAbs có thể khiến hệ miễn dịch không còn phân biệt được giữa "tự" và "lạ", dẫn đến tấn công các mô của chính cơ thể.

NAbs cũng có thể đóng vai trò trong hiện tượng thải ghép cơ quan. Một số kháng thể tự nhiên chống lại kháng nguyên ABO hoặc HLA lớp I có thể gây phản ứng thải ghép siêu cấp (hyperacute rejection) nếu không được kiểm soát trước khi cấy ghép. Vì vậy, việc sàng lọc NAbs là bắt buộc trong quy trình chuẩn bị ghép tạng.

Tuy nhiên, cũng có bằng chứng cho thấy kháng thể tự nhiên có vai trò bảo vệ chống lại ung thư. Một số NAbs có thể nhận diện tế bào ung thư thông qua các dấu hiệu stress tế bào hoặc biến đổi bề mặt glycan, giúp khởi động đáp ứng miễn dịch chống u. Nghiên cứu tại Nature Reviews Immunology cho thấy mức NAbs cao có liên quan đến tiên lượng tốt hơn ở bệnh nhân ung thư buồng trứng và vú.

Ứng dụng y học

Với vai trò rộng rãi và hoạt tính sinh học mạnh, kháng thể tự nhiên đang được khai thác trong nhiều hướng nghiên cứu và ứng dụng y học lâm sàng. Một số công nghệ vaccine thế hệ mới tìm cách kích thích sinh kháng thể IgM có đặc tính tương tự NAbs để tạo phản ứng miễn dịch sớm, đặc biệt với các bệnh nhiễm trùng nhanh như cúm, Ebola hay COVID-19.

Ngoài ra, các nhà nghiên cứu đang phát triển các liệu pháp miễn dịch dựa trên NAbs nhằm điều trị viêm mạn, tự miễn và ung thư. Việc sử dụng huyết tương giàu NAbs từ người hiến khỏe mạnh đã được thử nghiệm trong điều trị viêm phổi nặng và nhiễm trùng kháng thuốc. Kháng thể IgM tự nhiên chống phospholipid oxy hóa, ví dụ như E06, đang được nghiên cứu như liệu pháp phòng ngừa xơ vữa động mạch.

Một số ứng dụng tiềm năng khác:

  • Chỉ dấu chẩn đoán sớm các bệnh Alzheimer, lupus, viêm khớp dạng thấp
  • Ứng dụng trong công nghệ sinh học để làm sạch kháng nguyên hoặc giải mã BCR
  • Phát triển các kháng thể tái tổ hợp IgM dùng trong điều trị nhiễm trùng máu

So sánh kháng thể tự nhiên và kháng thể thích ứng

Kháng thể tự nhiên và kháng thể được sinh ra từ đáp ứng miễn dịch đặc hiệu có nhiều điểm khác biệt về nguồn gốc, chức năng và vai trò sinh học. Bảng sau cung cấp cái nhìn tổng quát:

Đặc điểm Kháng thể tự nhiên Kháng thể thích ứng
Thời điểm xuất hiện Ngay từ khi sinh Sau khi tiếp xúc kháng nguyên
Loại tế bào sản xuất B1 cells, marginal zone B B2 cells, plasma cells
Ái lực Thấp Cao
Phản ứng chéo Cao (đa phản ứng) Thấp (chuyên biệt)
Tính chất đáp ứng Liên tục, không cần kích thích Phụ thuộc kích thích kháng nguyên
Vai trò chính Miễn dịch bẩm sinh, điều hòa nội môi Miễn dịch đặc hiệu, ghi nhớ miễn dịch

Hướng nghiên cứu hiện tại

Sự phát triển của công nghệ sinh học phân tử đang mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới liên quan đến kháng thể tự nhiên. Việc giải mã toàn bộ repertoires của B1 cells bằng kỹ thuật giải trình tự BCR (B-cell receptor sequencing) giúp phân tích chính xác tính đa dạng và nguồn gốc của các IgM tự nhiên. Đồng thời, công nghệ đơn bào (single-cell RNA-seq) cũng giúp xác định các đặc điểm biểu hiện gene đặc trưng cho B1a và B1b cells.

Các nhóm nghiên cứu đang hướng tới phát triển các liệu pháp miễn dịch không phụ thuộc vào kháng nguyên cụ thể, thay vào đó sử dụng kháng thể tự nhiên tái tổ hợp có khả năng nhận diện cấu trúc phân tử bị biến đổi hoặc tổn thương. Mô hình thử nghiệm in vivo trên chuột thiếu IgM tự nhiên cho thấy chúng nhạy cảm hơn với vi khuẩn, viêm và ung thư, làm nổi bật vai trò không thể thay thế của NAbs trong bảo vệ cơ thể.

Một số nghiên cứu tiêu biểu đang được công bố tại Frontiers in ImmunologyTrends in Immunology, cung cấp cơ sở lý thuyết cho các ứng dụng dịch chuyển trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. Avrameas S. Natural autoantibodies: from 'horror autotoxicus' to 'gnothi seauton'. Immunology Today. 1991;12(5):154–159.
  2. Holodick NE, Vizconde T, Rothstein TL. B-1a cells and their antibodies. Frontiers in Immunology. 2017;8:1325.
  3. Grönwall C, Silverman GJ. Natural IgM: beneficial autoantibodies for the control of inflammatory and autoimmune disease. Journal of Clinical Immunology. 2014;34(Suppl 1):S12–S21.
  4. Baumgarth N. The double life of a B-1 cell: self-reactivity selects for protective effector functions. Nature Reviews Immunology. 2011;11(1):34–46.
  5. Binder CJ, Shaw PX, Chang MK, et al. The role of natural antibodies in atherogenesis. Journal of Clinical Investigation. 2005;115(5):1176–1184.
  6. Nguyen DC, Joyner CJ, Sanz I, Lee FEH. Factors affecting early B cell development and Ig repertoire formation. Frontiers in Immunology. 2019;10:2114.
  7. Frontiers in Immunology: Natural Antibodies in Health and Disease.
  8. Natural antibodies and their immunological roles. Nature Reviews Immunology.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kháng thể tự nhiên:

Khai thác sinh học cho vi sinh vật nội sinh và các sản phẩm thiên nhiên của chúng Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 67 Số 4 - Trang 491-502 - 2003
TÓM TẮT Vi sinh vật nội sinh được tìm thấy trong hầu hết các loài thực vật trên Trái đất. Những sinh vật này cư trú trong các mô sống của cây chủ và thiết lập nhiều mối quan hệ khác nhau, từ cộng sinh đến hơi bệnh khuẩn. Nhờ vai trò đóng góp của chúng cho cây chủ, vi sinh vật nội sinh có khả năng tạo ra một loạt các chất có tiềm năng sử dụng trong y học hiện đại, nông nghiệp và công nghiệp. Các kh... hiện toàn bộ
#vi sinh vật nội sinh #sản phẩm thiên nhiên #cộng sinh #kháng sinh #thuốc chống nấm #chất ức chế miễn dịch #hợp chất chống ung thư #phân lập #cấy vi sinh vật #tinh chế #đặc tính hóa #y học hiện đại #nông nghiệp #công nghiệp
Rituximab cho bệnh viêm khớp dạng thấp không đáp ứng với liệu pháp kháng yếu tố hoại tử khối u: Kết quả của một thử nghiệm pha III, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược đánh giá hiệu quả chính và an toàn ở tuần thứ hai mươi bốn Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 9 - Trang 2793-2806 - 2006
Tóm tắtMục tiêu Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này. Phương pháp Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệ... hiện toàn bộ
#Rituximab #viêm khớp dạng thấp #kháng yếu tố hoại tử khối u #dược động học #dược lực học #effectiveness #safety #đa trung tâm #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #ACR20 #ACR50 #ACR70 #EULAR #FACIT-F #HAQ DI #SF-36 #sự cải thiện #chất lượng cuộc sống.
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và triệu chứng, và cải thiện chức năng thể chất ở bệnh nhân RA đang đi... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Tầm quan trọng của sản phẩm tự nhiên từ vi sinh vật và sự cần thiết phải làm sống lại công tác phát hiện của chúng Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - - 2014
Tóm tắt Vi sinh vật là những nhà sản xuất hàng đầu các sản phẩm tự nhiên hữu ích. Các sản phẩm tự nhiên từ vi sinh vật và thực vật là những loại thuốc xuất sắc. Một phần đáng kể trong bộ gen của vi sinh vật được dành cho việc sản xuất những chuyển hóa thứ cấp hữu ích. Một vi sinh vật đơn lẻ có thể sản xuất một số lượng lớn các chuyển hóa thứ cấp, lên đến 50 hợp chất. Các sản phẩm hữu ích nhất bao ... hiện toàn bộ
#vi sinh vật #sản phẩm tự nhiên #phát hiện thuốc #kháng sinh #trao đổi chất thứ cấp #công nghệ khám phá thuốc
Mật Ong Của Ong Không Đốt, Vị Thuốc Chữa Làm Tự Nhiên: Một Đánh Giá Dịch bởi AI
Skin Pharmacology and Physiology - Tập 30 Số 2 - Trang 66-75 - 2017
Đề Cương: Ong không đốt là một loại ong tự nhiên tồn tại ở hầu hết các châu lục. Mật ong do loài ong này sản xuất ra đã được sử dụng rộng rãi qua các thời kỳ và không gian. Đặc điểm nổi bật của mật ong này là nó được lưu trữ tự nhiên trong tổ (sáp), do đó góp phần vào những đặc tính có lợi, đặc biệt trong quá trình chữa lành vết thương. Phương Pháp: Trong bài viết này, ... hiện toàn bộ
#mật ong #ong không đốt #chữa lành vết thương #đặc tính trị liệu #kháng viêm #kháng khuẩn #chống oxy hóa #dưỡng ẩm
DẤU ẤN HBcrAg HUYẾT THANH TRONG DIỄN BIẾN TỰ NHIÊN Ở BỆNH NHÂN VIÊM GAN VI RÚT B MẠN TẠI BỆNH VIỆN BẠCH MAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá nồng độ HBcrAg huyết thanh và tương quan với các dấu ấn vi rút viêm gan B trong các giai đoạn tự nhiên của viêm gan vi rút B mạn. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích tiến cứu 127 bệnh nhân viêm gan vi rút B mạn chưa điều trị được theo dõi tại Trung tâm Bệnh Nhiệt đới Bệnh viện Bạch Mai. Kết quả: Nồng độ HBcrAg ở các giai đoạn nhiễm trùng mạn HBeAg dươ... hiện toàn bộ
#Kháng nguyên liên quan đến lõi của vi rút viêm gan B (HBcrAg) #viêm gan vi rút B mạn #diễn biến tự nhiên
Tự miễn gây ra bởi phụ gia và vắc xin: các mô hình động vật Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 65 - Trang 55-65 - 2016
Sự xuất hiện của bệnh tự miễn sau khi tiêm vắc xin đã được mô tả trong nhiều báo cáo trường hợp và chuỗi trường hợp. Mỗi ngày có thêm nhiều bằng chứng cho thấy mối quan hệ này không chỉ là ngẫu nhiên. Ở người, các phụ gia có thể gây ra các biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu về thể chất, cơ xương hoặc thần kinh và trong một số trường hợp có thể dẫn đến sự xuất hiện hoặc gia tăng bệnh tự miễn ở những... hiện toàn bộ
#Phụ gia vắc xin #tự miễn #mô hình động vật #bệnh tự miễn #kháng thể tự nhiên #bệnh lý.
Thiếu hụt kháng thể tự nhiên trong các bệnh thấp khớp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 107-112 - 1990
Tình trạng và lớp Ig của các kháng thể tự nhiên trong huyết thanh của những người khỏe mạnh và bệnh nhân mắc các bệnh thấp khớp đã được nghiên cứu. Sự hiện diện, ngay cả ở nồng độ cao, của các kháng thể tự nhiên trong nhóm người bình thường đã được xác nhận. Tuy nhiên, trong các bệnh thấp khớp được thử nghiệm, đã ghi nhận sự không đồng nhất trong mức độ và lớp Ig của kháng thể chống actin, chống m... hiện toàn bộ
#kháng thể tự nhiên #bệnh thấp khớp #viêm khớp dạng thấp #lupus ban đỏ hệ thống #nghiên cứu kháng thể
Các chế phẩm điều trị IVIg chứa kháng thể chống HLA-E tự nhiên có khả năng phản ứng với các alen HLA-Ia (HLA-A/-B/-Cw) Dịch bởi AI
Blood - Tập 121 - Trang 2013-2028 - 2013
Điểm chính Các chế phẩm điều trị của IVIg có mức độ phản ứng cao với HLA (Ia và Ib). Các kháng thể đơn dòng chống HLA-E (anti–HLA-E mAbs) bắt chước phản ứng HLA-I của IVIg. Các kháng thể đơn dòng chống HLA-E có thể hữu ích trong việc ức chế sản xuất kháng thể HLA tương tự như IVIg và theo cách mà các kháng thể chống RhD (anti-RhD Abs) ức chế sản xuất.
Liệu pháp tứ giác chứa bismuth 10 ngày so với liệu pháp ba kháng sinh chứa ức chế bơm proton-clarithromycin 7 ngày như là liệu pháp đầu tay điều trị nhiễm Helicobacter pylori tại Hàn Quốc: một thử nghiệm ngẫu nhiên không mù đôi Dịch bởi AI
BMC Gastroenterology - Tập 21 - Trang 1-10 - 2021
Nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên, mở này nhằm so sánh hiệu quả của liệu pháp tứ giác chứa bismuth 10 ngày (BQT) với liệu pháp ba kháng sinh tiêu chuẩn (STT) chứa ức chế bơm proton-clarithromycin 7 ngày như là liệu pháp đầu tay điều trị nhiễm Helicobacter pylori. Những người tham gia có nhiễm H. pylori đã được phân ngẫu nhiên vào nhóm nhận BQT 10 ngày (liều hàng ngày là bismuth 300 mg, bốn lần; lan... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #liệu pháp tứ giác chứa bismuth #liệu pháp ba kháng sinh #thử nghiệm ngẫu nhiên #Hàn Quốc
Tổng số: 15   
  • 1
  • 2